Máy đo độ ẩm ngành may mặc
Quy trình kiểm soát độ ẩm vải trong ngành may mặc
Như các bạn biết, độ ẩm rất quan trọng trong ngành may mặc, ảnh hưởng trực tiếp đến cả quá trình sản xuất lẫn bảo quản sản phẩm. Đặc biệt với các loại hàng hóa như vải vóc hay quần áo, việc ngăn ngừa nấm mốc luôn là ưu tiên hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.
Trong bài viết này, EMIN sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của độ ẩm trong lĩnh vực may mặc, đồng thời giới thiệu những công nghệ kiểm soát độ ẩm tiên tiến đang được tin dùng hiện nay trong ngành.
Tầm quan trọng của kiểm soát độ ẩm vải
Trên thực tế sản xuất, độ ẩm vải ảnh hưởng trực tiếp đến cách vải phản ứng trong từng công đoạn: từ cắt, may, là, đến đóng gói và lưu kho.

Khi vải có độ ẩm cao hơn mức cần thiết, đặc biệt là vải sợi tự nhiên như cotton hoặc viscose, hiện tượng co rút sau may rất dễ xảy ra, dẫn đến việc kích thước sản phẩm không đúng so với thiết kế ban đầu, gây lỗi hàng loạt. Ngược lại, nếu vải quá khô, bề mặt có thể trở nên giòn, dễ gãy hoặc không ổn định khi đưa qua máy may tốc độ cao.
Một vấn đề khác thường gặp là nấm mốc trong kho vải. Độ ẩm môi trường cao, kết hợp với vải chứa độ ẩm sẵn bên trong, tạo điều kiện vi sinh vật sinh sôi phát triển, nhất là trong điều kiện lưu kho kín, thiếu thông gió. Vết mốc có thể lan rộng, khó xử lý, và đôi khi buộc phải loại bỏ toàn bộ lô hàng, gây tổn thất thực tế.
Ngoài ra, độ ẩm vải còn ảnh hưởng đến độ chính xác khi cắt. Trong nhiều xưởng may, các lớp vải được xếp chồng lên nhau để cắt hàng loạt. Nếu độ ẩm không đồng đều giữa các lớp, việc dao cắt tiếp xúc với vải sẽ không đồng nhất, tạo ra các chi tiết lệch nhau, đặc biệt với những loại vải co giãn hoặc dày.
Khu vực cần kiểm soát độ ẩm hiệu quả
Việc kiểm soát độ ẩm không thể thực hiện một cách chung chung mà cần được triển khai cụ thể tại từng khu vực sau:
1. Kho vải đầu vào
Đây là nơi tiếp nhận và lưu trữ toàn bộ nguyên liệu vải từ nhà cung cấp. Nếu không duy trì được độ ẩm ổn định, thường trong khoảng 50-60% RH tùy loại vải, vải dễ bị hút ẩm từ không khí, đặc biệt vào mùa nồm hoặc những ngày độ ẩm ngoài trời cao. Hậu quả có thể là bề mặt vải ẩm mốc, xuất hiện đốm lạ, hoặc biến dạng nhẹ khiến lớp vải không còn đều khi xếp lớp để cắt. Đây là khu vực nên được trang bị máy đo độ ẩm môi trường và máy hút ẩm công suất phù hợp.
2. Khu vực trải vải và cắt vải
Trước khi trải vải lên bàn cắt, cần kiểm tra độ ẩm của từng cuộn, nhất là với các loại vải có khả năng co rút như cotton hoặc modal. Nếu vải đang trong trạng thái ẩm mà được cắt ngay, sau khi khô lại hoặc ép nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh sẽ lệch kích thước so với mẫu gốc.
3. Xưởng may
Trong quá trình may, độ ẩm vải ảnh hưởng đến độ ổn định của đường chỉ. Vải quá khô có thể bị giòn hoặc mất độ mềm, khiến kim may dễ tạo vết rách hoặc xô lệch vải. Ngược lại, vải ẩm có thể gây bám bụi chỉ, ảnh hưởng đến độ bền mối may hoặc làm máy may xuống kim không đều. Đặc biệt với các loại vải kỹ thuật như spandex hay polyester, việc duy trì độ ẩm ổn định trong xưởng cũng góp phần giảm tĩnh điện, hạn chế bám bụi vào vải.
4. Kho thành phẩm
Sau khi hoàn thiện, thành phẩm thường phải chờ từ vài ngày đến vài tuần trước khi đóng gói và vận chuyển. Nếu điều kiện lưu kho không được kiểm soát, ví dụ độ ẩm vượt quá 65% RH thì sản phẩm dễ bị hấp hơi ẩm trở lại, gây mốc lớp gấp nếp hoặc đổi màu nhẹ trên bề mặt, nhất là với các sản phẩm có màu sáng. Đây là lý do nhiều nhà máy hiện nay sử dụng gói hút ẩm hoặc túi silica gel trong bao bì để duy trì trạng thái ổn định cho sản phẩm đến tận tay khách hàng.
Quy trình vận hành kiểm soát độ ẩm
Dưới đây là một quy trình thực tế đang được áp dụng tại nhiều xưởng sản xuất hàng xuất khẩu, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt độ ổn định trước khi đóng gói:
Bước 1: Chuyển sản phẩm sang phòng hút ẩm ngay sau khi sản xuất
Ngay sau khi hoàn thành công đoạn may, là, kiểm hàng… sản phẩm cần được đưa vào khu vực kiểm soát độ ẩm, thường là phòng kín có trang bị hệ thống hút ẩm công nghiệp. Mục đích là để sản phẩm trở lại độ ẩm về mức chuẩn (thường trong khoảng 45–55% RH), tránh hiện tượng tích ẩm trong các nếp gấp hoặc lớp vải bên trong. Tại thời điểm này, nhân viên kỹ thuật sẽ ghi nhận thời gian bắt đầu xử lý, để theo dõi toàn bộ chu trình.
Bước 2: Kiểm tra độ ẩm sau 2 giờ xử lý
Sau khoảng 2 giờ, tổ QA hoặc nhân viên kỹ thuật sẽ tiến hành lấy mẫu ngẫu nhiên một số sản phẩm trong phòng để đo độ ẩm bề mặt và lớp vải bên trong. Công cụ đo thường dùng là máy đo độ ẩm vải chuyên dụng, cho phép kiểm tra không xâm lấn. Nếu độ ẩm chưa đạt chuẩn, sản phẩm sẽ tiếp tục được giữ trong phòng thêm 30 - 60 phút và kiểm tra lại. Việc kiểm tra phải được ghi nhận theo mẫu biểu có mã lô hàng và người thực hiện.
Bước 3: Chuyển sang khu vực đóng gói có điều kiện nhiệt độ và ẩm ổn định
Khi độ ẩm đã đạt yêu cầu, hàng hóa sẽ được đưa sang khu vực đóng gói. Tại đây, điều kiện nhiệt độ và độ ẩm môi trường cũng cần được kiểm soát ổn định, thông thường ở mức 25–27°C và 50–55% RH, để đảm bảo sản phẩm không tái hấp ẩm trong quá trình đóng hộp hoặc chờ vận chuyển. Với những sản phẩm xuất khẩu sang thị trường có tiêu chuẩn khắt khe (Nhật, EU), bước này thường đi kèm việc chèn thêm túi hút ẩm bên trong bao bì.
Trên đây là những chia sẻ về độ ẩm vải và ảnh hưởng của nó đến ngành may mặc. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp kiểm tra và giám sát độ ẩm vải một cách chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với EMIN để nhận tư vấn ngay hôm nay nhé!
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-